Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
山行 shān xíng
ㄕㄢ ㄒㄧㄥˊ
1
/1
山行
shān xíng
ㄕㄢ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
mountain hike
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí Linh đạo trung - 至靈道中
(
Phạm Tông Ngộ
)
•
Đề tăng viện - 題僧院
(
Linh Nhất thiền sư
)
•
Hành thứ - 行次
(
La Nghiệp
)
•
Hoàng Mai đạo trung - 黃梅道中
(
Nguyễn Du
)
•
Lão sơn - 老山
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Sơn hành kỳ 1 - 山行其一
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Tống Lục Phong, Quách Vân - 送陸灃郭鄖
(
Hoàng Phủ Nhiễm
)
•
Tống Trịnh Duyệt chi Hấp Châu yết Tiết thị lang - 送鄭說之歙州謁薛侍郎
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Tráng du - 壯遊
(
Đỗ Phủ
)
•
Vu trung hảo (Thuỳ đạo Âm Sơn hành lộ nan) - 于中好(誰道陰山行路難)
(
Nạp Lan Tính Đức
)
Bình luận
0